Characters remaining: 500/500
Translation

chi phối

Academic
Friendly

Từ "chi phối" trong tiếng Việt có nghĩa tác dụng điều khiển, quyết định đối với một cái đó. Khi sử dụng từ này, chúng ta thường nói về việc một yếu tố, sự việc hay ý tưởng ảnh hưởng đến hành động, quyết định hoặc tình huống của một cái khác.

Định nghĩa:
  • Chi phối: Tác động, điều khiển, quyết định đến một sự việc, hành động hay tình huống nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Tư tưởng chi phối hành động: Nghĩa là suy nghĩ hay quan điểm của một người có thể ảnh hưởng đến cách người đó hành xử. dụ, nếu một người tin rằng việc học rất quan trọng, thì họ sẽ nỗ lực học tập hơn.

  2. Chịu sự chi phối của quy luật kinh tế: Nghĩa là các quyết định hành động trong kinh doanh thường bị ảnh hưởng bởi các quy luật kinh tế, như cung cầu, giá cả, thị trường. dụ, khi giá xăng tăng, nhiều người sẽ chuyển sang sử dụng phương tiện công cộng hơn.

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh chính trị, chúng ta có thể nói "Các chính sách chi phối sự phát triển của đất nước", tức là các quyết định chính trị ảnh hưởng đến sự tiến bộ phát triển của một quốc gia.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ảnh hưởng: Gần giống với "chi phối", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh nhẹ nhàng hơn, không nhất thiết phải sự kiểm soát mạnh mẽ. dụ, "Âm nhạc ảnh hưởng đến tâm trạng của con người".
  • Điều khiển: Mang nghĩa kiểm soát một cách rõ ràng hơn. dụ, "Người lãnh đạo điều khiển cuộc họp".
  • Quyết định: Nghĩa là đưa ra lựa chọn, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến việc chi phối. dụ, " ấy quyết định đi du lịch vào cuối tuần".
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "chi phối", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định mức độ tác động. Đôi khi, "chi phối" có thể mang ý nghĩa tích cực (như tư tưởng tích cực chi phối hành động tốt) hoặc tiêu cực (như áp lực xã hội chi phối quyết định cá nhân).
  1. đg. tác dụng điều khiển, quyết định đối với cái . Tư tưởng chi phối hành động. Chịu sự chi phối của quy luật kinh tế.

Comments and discussion on the word "chi phối"